Có 2 kết quả:
纖纖 xiān xiān ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄢ • 纤纤 xiān xiān ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slim
(2) slender
(2) slender
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slim
(2) slender
(2) slender
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0